Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 5区 (パリ)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
巴里 パリ
Paris
paris ( thủ đô nước Pháp )
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
パリ祭 パリさい
ngày Bastille (ngày Quốc khánh Pháp)
モンパリ モン・パリ
my Paris
パリクラブ パリ・クラブ
Paris club (group of creditor countries)
パリコレクション パリ・コレクション
Paris Fashion Week, major fashion show, held twice yearly in Paris