Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生存率 せいぞんりつ
nhịp độ tồn tại
年率 ねんりつ
tỷ lệ lãi năm
生存 せいぞん
sự sinh tồn.
存生 ぞんじょう
sự còn sống
質調整生存年 しつちょーせーせーぞんねん
tuổi thọ được điều chỉnh theo chất lượng
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
生年 せいねん
năm sinh; tuổi
年生 ねんせい
năm sinh