年率
ねんりつ「NIÊN SUẤT」
☆ Danh từ
Tỷ lệ lãi năm
経済
は
インフレ調整後
で
年率
0.6%
収縮
した
Sau khi điều chỉnh lạm phát , tỷ lệ lãi suất hàng năm bị thu hẹp còn 0.6%. .

年率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年率
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
率 りつ
hệ số [vật lý]; tỷ lệ
年 とし ねん とせ
năm; năm tháng; tuổi
年末年始 ねんまつねんし
Kỳ nghỉ năm mới, giao thừa
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng