アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
何時何時までも いついつまでも なんじなんじまでも
mập mờ, vô hạn định, không biết đến bao giờ
何時まで いつまで
đến khi nào?, cho đến khi nào?
何時から いつから なんじから
từ mấy giờ
時 とき じ どき
giờ phút; giây phút
何時からか いつからか
thời điểm này hay cách khác, khi nào