Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位取り くらいどり
sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm; làm tròn
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
飛車 ひしゃ
bịp hoặc lâu đài (shogi)
中飛 ちゅうひ
bay tầm giữa
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít