Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相続 そうぞく
sự kế tiếp; sự thừa kế
相手をする あいてをする
yêu nhau
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
手続きをする てつづきをする
làm giấy.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
億 おく
100 triệu
相続権 そうぞくけん
tư cách thừa kế; quyền thừa kế
相続人 そうぞくにん そう ぞくにん
người thừa kế, người thừa tự