Các từ liên quan tới 596 (核実験)
核実験 かくじっけん
thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân
核実験室 かくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hạt nhân
地下核実験 ちかかくじっけん
hạt nhân ngầm kiểm tra
核兵器実験 かくへいきじっけん
thử nghiệm vũ khí hạt nhân
臨界前核実験 りんかいぜんかくじっけん
thử nghiệm hạt nhân dưới giới hạn
実験 じっけん
thí nghiệm
大気圏内核実験 たいきけんないかくじっけん
atmospheric nuclear test
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng