Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヒトパピローマウイルス6型 ヒトパピローマウイルス6がた
virus hpv tuýp 6
年取った としとった
đã có tuổi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年の行った としのいった
older, elderly
可惜 あたら あったら
chao ôi
やったら やったら
nếu đó là trường hợp
改まった あらたまった
nghi lễ; hình thức
舌足らず したたらず したったらず
nói đớt