Các từ liên quan tới 61式戦車に関連する作品の一覧
車体関連 しゃたいかんれん
dụng cụ liên quan đến thân xe
駐車関連 ちゅうしゃかんれん
liên quan đến đỗ xe
関連する かんれんする
dính dáng.
車イス関連商品 くるまイスかんれんしょうひん くるまイスかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến xe lăn
関連商品 車イス かんれんしょうひん くるまイス かんれんしょうひん くるまイス
Xe lăn.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.