Các từ liên quan tới 72時間ホンネテレビ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間 じかん
giờ đồng hồ
72の法則 ななじゅうのほうそく
(tài chính) quy tắc 72
CPU時間 CPUじかん
thời gian chạy bộ xử lý trung ương
アイドル時間 アイドルじかん
thời gian không hoạt động
時間目 じかんめ
giai đoạn
トラックアクセス時間 トラックアクセスじかん
thời gian truy cập rãnh ghi