Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
暗視装置 あんしそうち
thiết bị quan sát vào ban đêm
照明装置 しょうめいそうち
thiết bị chiếu sáng
光学装置 こうがくそうち
thiết bị quang học
感光装置 かんこうそうち
bộ cảm quang
露光装置 ろこうそうち
sự in đá
暗視 あんし くらし
khả năng nhìn trong bóng tối
照準 しょうじゅん
sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng