Các từ liên quan tới 8時だョ!出発進行
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
8進数 8しんすー
hệ bát phân
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
時価発行 じかはっこう
sự đề nghị công cộng (của) mới chia sẻ ở (tại) giá thị trường
出発時刻 しゅっぱつじこく
thời gian xuất phát
出発時間 しゅっぱつじかん
bắt đầu (sự khởi hành) thời gian
進発 しんぱつ
bắt đầu