Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
筋肉減少症 きんにくげんしょうしょう
thiểu cơ (sarcopenia)
年少の ねんしょうの
bé thơ
少年の しょうねんの
trẻ.
筋肉 きんにく
cơ bắp; bắp thịt; tay chân
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi