筋肉減少症
きんにくげんしょうしょう
Thiểu cơ (sarcopenia)
Mất cơ bắp bởi vì oxi hóa
筋肉減少症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋肉減少症
運動減少症 うんどうげんしょうしょう
giảm năng vận động
リンパ球減少症 リンパきゅーげんしょーしょー
chứng giảm tế bào lympho
減少 げんしょう
hao
筋肉 きんにく
cơ bắp; bắp thịt; tay chân
血小板減少症 けっしょうばんげんしょうしょう
thrombocytopenia
白血球減少症 しろけっきゅうげんしょうしょう
chứng giảm bạch cầu
血小板減少[症] けつしょうばんげんしょう[しょう]
bệnh giảm tiểu cầu
汎血球減少症 はんけっきゅうげんしょうしょう
giảm toàn thể huyết cầu