Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 81式自走架柱橋
自走式 じそうしき
tự tác động để di chuyển (chỉ loại xe lăn dùng tay, khác với xe lăn điện)
架橋 かきょう かけはし
liên kết chéo; liên quan chéo
橋架 きょうか
rầm cầu
架橋剤 かきょーざい
tác nhân liên kết chéo
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
架け橋 かけはし
bắc cầu; liên kết ngang
橋架け はしかけ きょうかけ
bắc cầu qua tòa nhà; liên kết chữ thập
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng