Các từ liên quan tới 88鍵のピアノの音域外の音
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
音域外 おんいきがい
bên ngoài phạm vi giọng hát; bên ngoài sổ đăng ký âm nhạc
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
波の音 なみのおと
Tiếng sóng
ラッパの音 らっぱのおと
tiếng kèn.