Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロケット発射筒 ロケットはっしゃとう
người phóng tên lửa
発射筒 はっしゃとう
bệ phóng
ロケット弾発射機 ロケットだんはっしゃき
máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)
擲弾発射筒 てきだんはっしゃとう
Súng phóng lựu đạn.
筒型 つつがた
hình trụ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ウシパピローマウイルス4型 ウシパピローマウイルス4がた
virus gây u nhú ở bò loại 4
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.