Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
地雷原 じらいげん じらいはら
bãi mìn
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
ローラ ローラ
Xe lu đường
地雷 じらい
địa lôi.
シーラー/下地処理 シーラー/したじしょり
chất kết dính/ xử lý bề mặt dưới.