Các từ liên quan tới A・バートレット・ジアマッティ
quả lê Bartlett
バートレット法 バートレットほう
phương pháp của Bartlett (được sử dụng để ước tính phổ công suất)
バートレット検定 バートレットけんてい
kiểm định bartlett
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Pepsin A Pepsin A
Pepsin A
Pepsinogen A Pepsinogen A
Pepsinogen A