Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
列車 れっしゃ
đoàn tàu
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
夜行列車 やこうれっしゃ
chuyến tàu đêm
急行列車 きゅうこうれっしゃ
tàu tốc hành
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít