Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới A型主系列星
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
主系列星 しゅけいれつせい
dãy chính (dải hay đường liên tục rõ rệt thể hiện các sao)
系列 けいれつ
dòng
インフルエンザウイルスA型 インフルエンザウイルスAがた
virus cúm a
A型バリケード Aがたバリケード
rào chắn hình chữ A
星系 せいけい
dải Thiên Hà
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).