Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới A株
上海A株 しゃんはいAかぶ
Sở Giao dịch Chứng khoán Thượng Hải
深センA株 しんせんAかぶ
cổ phiếu của công ty trung quốc được niêm yết trên thị trường thâm quyến, chỉ các nhà đầu tư trung quốc đại lục mới có thể đầu tư và được mua bán bằng nhân dân tệ
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
クラスA クラスA
mạng lớp a