Các từ liên quan tới A-222 130mm自走沿岸砲
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
沿岸 えんがん
bờ biển
沿岸流 えんがんりゅう
dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ
海岸砲 かいがんほう
pháo binh bờ biển
南岸沿い なんがんぞい
Dọc theo bờ biển phía nam.
沿岸漁業 えんがんぎょぎょう
nghề đánh cá ven biển
自走 じそう
tự vận hành, tự chạy
沿岸警備隊 えんがんけいびたい
đội bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu hay nhập cảnh trái phép...