Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới A.B.C-Z
B to C ビートゥーシー
doanh nghiệp với khách hàng
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
A = BならばA + C = B + C A = BならばA + C B
Nếu A = B thì A + C = B + C
Zバッファ法 Zバッファほー
sự đệm (tọa độ) z
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
B細胞 Bさいぼー
tế bào b
Zグラフ Zグラフ
đồ thị z
ヘモグロビンC症 ヘモグロビンCしょー
bệnh hemoglobin c