Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ABC交通情報
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
交通情報 こうつうじょうほう
thông tin về giao thông
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
情報通 じょうほうつう
việc hiểu biết rõ; việc am hiểu; người hiểu biết rõ; người am hiểu (về một lĩnh vực nào đó)
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.