Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
地区 ちく
cõi
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
全北区 ぜんほっく ぜんほくく
Holarctic (region)
旧北区 きゅうほっく
Palearctic (region), Palaearctic
新北区 しんほっく
Nearctic (region)