Các từ liên quan tới AKB48のコンセプト
コンセプト コンセプト
khái niệm.
ストアコンセプト ストア・コンセプト
store concept
コンセプトアド コンセプト・アド
concept advertisement
基本コンセプト きほんコンセプト
khái niệm cơ bản
コンセプト実証 コンセプトじっしょー
ý tưởng hay một thử nghiệm có đi kèm minh chứng cụ thể
投資信託のコンセプト とーししんたくのコンセプト
quan niệm ủy thác đầu tư
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
lẩy bẩy.