Các từ liên quan tới AKB48の全力で聴かなきゃダメじゃん!!
ầm ầm; rền rĩ; rộn ràng
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, (từ cổ, nghĩa cổ), sự thăng trầm, sóng gió, quấn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
tính hiểm độc, ác tâm
isn't it
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
cái gì thế?; chuyện gì thế?.