Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
派生 はせい
sự phát sinh
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
麻生派 あそうは
phái Aso
派生語 はせいご
Từ phát sinh (là từ được tạo thành bằng cách thêm hậu tố hay tiền tố; hoặc thay đổi hình thức từ)
派生的 はせいてき
phát sinh
人生派 じんせいは
phái nhân sinh
ユニット ユニット
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi