Các từ liên quan tới ANCA関連血管炎
血管炎 けっかんえん
viêm mạch, viêm mạch máu
リウマトイド血管炎 リウマトイドけっかんえん
viêm mạch máu dạng thấp
網膜血管炎 もうまくけっかんえん
vêm mạch máu võng mạc
血栓血管炎-閉塞性 けっせんけっかんえん-へいそくせい
viêm huyết khối các động mạch nhỏ
血管炎-全身性 けっかんえん-ぜんしんせい
viêm hệ thống
血管炎-抗好中球細胞質抗体関連 けっかんえん-こうこうちゅうきゅうさいぼうしつこうたいかんれん
viêm mạch liên quan đến kháng thể chống lại các tế bào bạch cầu trung tính
輸血関連商品 ゆけつかんれんしょうひん
vật tư y tế truyền máu
採血関連商品 さいけつかんれんしょうひん
vật tư y tế truyền máu