Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ATLAS検出器
検出器 けんしゅつき
Máy dò
パルス検出器 パルスけんしゅつき
bộ phát hiện xung
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検出 けんしゅつ
sự dò tìm; cảm giác(nghĩa) (e.g. phần tử nhạy)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
放射線検出器 ほうしゃせんけんしゅつき
máy dò bức xạ; thiết bị phát hiện phóng xạ
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.