Các từ liên quan tới ATTESA E-TS
chuẩn giao tiếp dữ liệu ultra ata
TSファイル ティーエスファイル
File TS
TS継手 TSつぎて
mối nối TS
TS倍率 TSばいりつ
chỉ số thu được bằng cách lấy chỉ số giá chứng khoán tokyo (topix) chia cho chỉ số chứng khoán s&p 500 (sp500)
A エー エイ
a
A型 エーがた
loại A (VD : nhóm máu, chủng cúm, loại viêm gan, v.v.)
A系 エーけい
hệ A
ATX エー‐ティー‐エックス
một đặc tả cấu hình bo mạch chủ và bộ nguồn được intel phát triển vào năm 1995 để cải tiến trên các tiêu chuẩn thực tế trước đây như thiết kế at