Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
徴税 ちょうぜい
thu thuế.
徴収 ちょうしゅう
thu (thuế, tiền)
Amazonマシンイメージ Amazonマシンイメージ
hình ảnh ảo được sử dụng để tạo một máy ảo trong một phiên bản(hay thực thể) ec2 (ami - amazon machine image)
Amazonタブレットフィルム Amazonタブレットフィルム
"bộ phim cho máy tính bảng amazon"
徴税人 ちょうぜいにん
Người thu thuế
追徴税 ついちょうぜい
phạt thuế
徴税吏 ちょうぜいり
nhân viên thu thuế
税収 ぜいしゅう
Thu nhập/ tiền thuế của nhà nước