Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
平曲 へいきょく
chanting of the Heike Monogatari to biwa accompaniment
行進曲 こうしんきょく
hành quân ca
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平面(上の)曲線 へーめん(うえの)きょくせん
đường phẳng
平行進化 へいこうしんか
parallel evolution
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.