Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠く離れて とおくはなれて
ở (tại) một khoảng cách dài (lâu)
遠く離れる とおくはなれる
xa xứ.
遠離 えんり おんり
detachment
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
離れて はなれて
cách xa.
遠距離 えんきょり
cự ly dài; khoảng cách xa
遠心分離 えんしんぶんり
xem centrifuge
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau