Các từ liên quan tới B-スプライン曲線
スプライン曲線 スプラインきょくせん
đường cong spline
スプライン曲面 スプラインきょくめん
bề mặt spline
スプライン スプライン
hình khía răng cưa, then dẫn hướng
スプライン軸 スプラインじく
trục thẳng đứng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc