Các từ liên quan tới B-スプライン曲線
スプライン曲線 スプラインきょくせん
đường cong spline
スプライン曲面 スプラインきょくめん
bề mặt spline
スプライン スプライン
hình khía răng cưa, then dẫn hướng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
スプライン軸 スプラインじく
trục thẳng đứng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang