Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới B1角座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
サイクリンB1 サイクリンビーワン
Cyclin B1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNB1)
エフリンB1 エフリンビーワン
Ephrin B1(một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNB1)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角座標 かくざひょう
tọa độ góc
三角座 さんかくざ
chòm sao hình tam giác
三角座り さんかくずわり さんかくすわり
ngồi bó gối
直角座標 ちょっかくざひょう
hệ tọa độ góc