Các từ liên quan tới BEAST BIND NEW TESTAMENT 新約・魔獣の絆
BIND バインド
phần mềm
新約 しんやく
<TôN> kinh Tân ước
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
新約全書 しんやくぜんしょ
di chúc mới