Các từ liên quan tới BURNING UP
デジャブ デジャヴュ デジャビュ デジャウ ディジャブ ディジャヴ デジャ・ブ デジャ・ヴュ デジャ・ビュ デジャ・ウ ディジャ・ブ ディジャ・ヴ
 một cái gì đó đã thấy hoặc có kinh nghiệm
ブ-スト ブ-スト
Nâng đỡ , làm cho tăng lên
ブ男 ブおとこ ぶおとこ じこお
người xấu trai.
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u