Các từ liên quan tới Beautiful World (玉置浩二の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲玉 まがたま
đồ trang sức thời cổ đại (bằng đá, thủy tinh...) có hình dấu phẩy hay hình chữ C
Hello worldプログラム Hello worldプログラム
"hello, world!" (chương trình máy tính)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí