Các từ liên quan tới Bravery 〜辿り着きたい君へ〜
辿り着く たどりつく
đạt được, đến được (sau nhiều khó khăn, công sức bỏ ra )
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
着たきり雀 きたきりすずめ
việc mặc mãi một bộ đồ; người chỉ mặc một quần áo mà không đổi
辿りつく たどりつく
cuối cùng cũng đạt được
辿る たどる
theo dấu; lần theo
kỵ binh, cavalier, kỵ binh bay
辿々しい たどたどしい
ấp úng, ngập ngùng
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.