Các từ liên quan tới Butlers〜千年百年物語〜
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
千九百年代 せんきゅうひゃくねんだい
những năm 1900
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
千年 せんねん ちとせ せんざい
nghìn năm
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
百年前 ひゃくねんまえ
100 năm trước