Các từ liên quan tới CATS AND DOGS
アンギャルド アンガルド アン・ギャルド アン・ガルド
en garde
カ科 カか
họ culicidae
カ-テン カ-テン
Rèm cửa sổ
TSファイル ティーエスファイル
File TS
カ行 カぎょう カゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ku
TS継手 TSつぎて
mối nối TS
TS倍率 TSばいりつ
chỉ số thu được bằng cách lấy chỉ số giá chứng khoán tokyo (topix) chia cho chỉ số chứng khoán s&p 500 (sp500)
カ変 カへん
irregular conjugation (inflection, declension) of the verb "kuru"