Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới CH星
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
CH-CH供与体作用群酸化還元酵素 CH-CHきょーよたいさよーぐんさんかかんげんこーそ
Oxidoreductases Acting on CH-CH Group Donors
星 せい ほし
sao
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh
随星 ずいせい
tùy tinh
鎮星 ちんせい
sao Thổ
渡星 とせい
việc đi đến Singapore
填星 てんせい
sao Thổ