Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới CLUB ANA
B to C ビートゥーシー
doanh nghiệp với khách hàng
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
A = BならばA + C = B + C A = BならばA + C B
Nếu A = B thì A + C = B + C
người phát thanh viên; người đọc trên đài;
男アナ おとこアナ
nam phát thanh viên
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
影アナ カゲアナ
announcement from backstage (theatre, television)