Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
歌姫 うたひめ
nữ ca sĩ; nữ danh ca
二度目 にどめ
Lần thứ 2
恋歌 こいうた れんか こいか
bài hát tình yêu; thơ tình.
伝説 でんせつ
truyện ký
マス目 マス目
chỗ trống
説明 せつめい
sự thuyết minh; sự giải thích.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.