Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極上 ごくじょう
nhất; tốt nhất; cao nhất; thượng hạng
上極限 じょーきょくげん
giới hạn trên
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
極 ごく きょく
rất; vô cùng; cực; cực kỳ