Các từ liên quan tới Close to me…
任せとけ まかせとけ
leave it to me
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
幕にする まくにする
to bring to an end, to close the curtain
真実に迫る しんじつにせまる
to close in on the truth
to well up, to be overcome with emotion, to be close to tears
B to E ビートゥーイー
doanh nghiệp với nhân viên
B to C ビートゥーシー
doanh nghiệp với khách hàng
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp