Các từ liên quan tới DDT LIVE! マジ卍
マジ マジ
nghiêm túc; nghiêm chỉnh
マジで マジで
Thật á
マジ話 マジばな マジバナ
real talk, serious conversation
卍 まんじ
hình chữ vạn; hình chữ thập ngoặc
マジ切れ マジぎれ マジギレ
thực sự tức giận
卍巴 まんじともえ まんじどもえ
rơi trong những chỗ nước xoáy
マジ受ける マジうける マジウケる
thích thú, tìm thấy một cái gì đó thú vị
まじ マジ まぢ
serious (not capricious or flirtatious)