Các từ liên quan tới DDT LIVE! マジ卍
マジ マジ
nghiêm túc; nghiêm chỉnh
卍 まんじ
hình chữ vạn; hình chữ thập ngoặc
マジで マジで
Thật á
マジ話 マジばな マジバナ
chuyện thật
卍巴 まんじともえ まんじどもえ
rơi trong những chỗ nước xoáy
マジ切れ マジぎれ マジギレ
thực sự tức giận
まじ マジ まぢ
nghiêm túc
まじ卍 まじまんじ
Một từ thanh niên có thể được sử dụng như là một đại diện của một cảm giác mà khó có thể đặt tên.