Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒天培地 かんてんばいち
chất dinh dưỡng agar
寒天 かんてん
thạch
培地 ばいち ばい ち
môi trường văn hóa
寒地 かんち
xứ lạnh
便培 びん培
cấy phân
粉寒天 こなかんてん
Bột rau câu
寒天蛸 かんてんだこ カンテンダコ
seven-arm octopus (Haliphron atlanticus)
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi